Công khai đánh giá hàng tháng

Kết quả đánh giá viên chức, người lao động tháng 03/2025

Danh sách tổng hợp
 Kết quả đánh giá, xếp loại CBCCVC, người lao động hợp đồng tháng 03/2025
--> Chi tiết xem tệp file đính kèm sau:  
https://drive.google.com/file/d/15fviCn9vBkiam4QGgKQLF9Dv7kW_DJf9/view?usp=drivesdk&usp=embed_facebook  

Kết quả đánh giá viên chức, người lao động tháng 02/2025

Danh sách tổng hợp
 Kết quả đánh giá, xếp loại CBCCVC, người lao động hợp đồng tháng 02/2025
 
--> Chi tiết xem tệp file đính kèm sau:  
https://drive.google.com/file/d/12m6rMaIeAwC2NYIDfBZx2Jbw6OuFD5K_/view?usp=drivesdk&usp=embed_facebook

Kết quả đánh giá viên chức - người lao động tháng 01/2025

Danh sách tổng hợp
 Kết quả đánh giá, xếp loại CBCCVC, người lao động hợp đồng tháng 01/2025
 
--> Chi tiết xem tệp file đính kèm sau:    

Đánh giá cán bộ, công chức, viên chức, người lao động tháng 12/2024

TRƯỜNG MN HỒNG HÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
* Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG
Tháng: 12 /2024
 
 
STT Họ và tên Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ trong tháng Cá nhân tự xếp loại Mức xếp loại
HTXSNV HTTNV HTNV Không HTNV
I Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng các trường Mầm non, Tiểu học, THCS; Giám đốc, Phó Giám đốc Trung tâm GDNN, GDTX thuộc UBND quận, huyện, thị xã
1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 89 89        
2 Cấp phó            
2.1 Châu Thị Phượng 92 92 X      
2.2 Nguyễn Thị Kim Loan 90 90 X      
II Công chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý tại các cơ quan, đơn vị thuộc quận, huyện, thị xã
1 Phạm Thị Anh 86 88   X    
2 Doãn Thị Nguyệt Ánh 88 88   X    
3 Nguyễn Thị Hồng b 90 88 X      
4 Nguyễn Thị Bình 77 84   X    
5 Nguyễn Thị Chi 88 88   X    
6 Nguyễn Thị Dung 86 86   X    
7 Phạm Thị Duyên 87 87   X    
8 Nguyễn Thị Thu Hà 90 88 X      
9 Trần Thị Mỹ Hạnh 86 87   X    
10 Đỗ Thị Hạnh 85 86   X    
11 Phạm Thị Hạnh 88 88   X    
12 Nguyễn Thị Hảo 88 88   X    
13 Nguyễn Thị Minh Hiếu 88 89   X    
14 Nguyễn Thị Hoa 77 88   X    
15 Đinh Thị Hoan 88 89   X    
16 Nguyễn Thị Hoàn 85 87   X    
17 Nguyễn Thị Hồng a 85 85   X    
18 Nguyễn Thị Thanh Huế 90 89 X      
19 Nguyễn Thị Huế 87 87   X    
20 Nguyễn Thị Thu Hương 87 99   X    
21 Phạm Thị Huyền 92 88 X      
22 Nguyễn Hồng Huyền 87 87   X    
23 Nguyễn Thị Huyền 90 89 X      
24 Hà Thị Minh Loan 87 87   X    
25 Nguyễn Thị Mai 88 89   X    
26 Phạm Thị Mai 86 86   X    
27 Nguyễn Thị Thuý Nga 88 89   X    
28 Nguyễn Thị Nga 87 87   X    
29 Phạm thị Nga 87 87   X    
30 Vũ Thị Ngân 90 86 X      
31 Thiều Thị Nguyên 87 87   X    
32 Phạm Thị Hồng Nhung 87 88   X    
33 Nguyễn Thị Mai Phương 88 88   X    
34 Lê Thị Phượng 90 88 X      
35 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 88 88   X    
36 Nguyễn Thị Sinh 87 85   X    
37 Nguyễn Thị Phương Thảo 87 87   X    
38 Hà Thị Kim Thoa 86 86   X    
39 Nguyễn Thị Thu 86 88   X    
40 Lương Thị Hoài Thương 88 88   X    
41 Vũ Thị Thúy 86 86   X    
42 Trần Thị Toan 86 86   X    
43 Nguyễn Thị Trang 91 88 X      
44 Phan Thị Ánh Tuyết 87 87   X    
45 Nguyễn Thị Vân 87 87   X    
46 Phạm Thị Vân 88 88   X    
47 Nguyễn Thị Viên 87 87   X    
48 Nguyễn Thị Yến a 88 88   X    
49 Nguyễn Thị Yến b 88 88   X    
50 Lê Thị Thùy Trâm 90 86 X      
III Lao động hợp đồng công tác tại các cơ quan, đơn vị
1 Đinh Thị Hạnh 86 86   X    
2 Nguyễn Xuân Hùng 88 88   X    
3 Phạm Như Hưng 86 86   X    
4 Trịnh Thị Huyền 86 86   X    
5 Nguyễn Thị Ngọc 86 86   X    
6 Nguyễn Thị Nhung 90 88 X      
7 Nguyễn Thị Phòng 90 88 X      
8 Nguyễn Thị Phú 86 86   X    
9 Nguyễn Thị Phước 88 88   X    
10 Nguyễn Huy Thịnh 84 84   X    
11 Nguyễn Văn Tùng 87 87   X    
12 Lê Thị Vân 90 89 X      
13 Nguyễn Thị Nga 87 87   X    
14 Nguyễn Thị Hương 88 88   X    
15 Nguyễn Thị Hảo 85 85   X    
16 Nguyễn Thị Hường 86 86   X    
17 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 88 88   X    
 
 
  LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ

Nguyễn Thị Hồng Gấm
 
Xem file gốc tại đây: https://drive.google.com/file/d/1ThJ56n9bjdq23VxtoQRjTh_Z7d5TBqQQ/view?usp=drivesdk&usp=embed_facebook

Kết quả đánh giá viên chức - người lao động 11/2024

TRƯỜNG MN HỒNG HÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
* Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG
Tháng: 11 /2024
 
STT Họ và tên Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ trong tháng Cá nhân tự xếp loại Mức xếp loại
HTXSNV HTTNV HTNV Không HTNV
I Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng các trường Mầm non, Tiểu học, THCS; Giám đốc, Phó Giám đốc Trung tâm GDNN, GDTX thuộc UBND quận, huyện, thị xã
1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 90 89        
2 Cấp phó            
2.1 Châu Thị Phượng 88 88   X    
2.2 Nguyễn Thị Kim Loan 88 88   X    
II Công chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý tại các cơ quan, đơn vị thuộc quận, huyện, thị xã
1 Phạm Thị Anh 90 88 X      
2 Doãn Thị Nguyệt Ánh 88 88   X    
3 Nguyễn Thị Hồng b 85 87   X    
4 Nguyễn Thị Bình 88 88   X    
5 Nguyễn Thị Chi 88 88   X    
6 Nguyễn Thị Dung 86 86   X    
7 Phạm Thị Duyên 86 88   X    
8 Nguyễn Thị Thu Hà 90 89 X      
9 Trần Thị Mỹ Hạnh 85 87   X    
10 Đỗ Thị Hạnh 86 86   X    
11 Phạm Thị Hạnh 88 89   X    
12 Nguyễn Thị Hảo 86 87   X    
13 Nguyễn Thị Minh Hiếu 86 88   X    
14 Nguyễn Thị Hoa 85 87   X    
15 Đinh Thị Hoan 88 88   X    
16 Nguyễn Thị Hoàn 86 86   X    
17 Nguyễn Thị Hồng a 85 85   X    
18 Nguyễn Thị Thanh Huế 88 89   X    
19 Nguyễn Thị Huế 86 86   X    
20 Nguyễn Thị Thu Hương 88 89   X    
21 Phạm Thị Huyền 90 88 X      
22 Nguyễn Hồng Huyền 86 86   X    
23 Nguyễn Thị Huyền 87 89   X    
24 Hà Thị Minh Loan 87 87   X    
25 Nguyễn Thị Mai 87 88   X    
26 Phạm Thị Mai 86 88   X    
27 Nguyễn Thị Thuý Nga 90 89 X      
28 Nguyễn Thị Nga 85 87   X    
29 Phạm thị Nga 87 87   X    
30 Vũ Thị Ngân 85 85   X    
31 Thiều Thị Nguyên 87 88   X    
32 Phạm Thị Hồng Nhung 87 87   X    
33 Nguyễn Thị Mai Phương 86 88   X    
34 Lê Thị Phượng 84 89   X    
35 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 87 89   X    
36 Nguyễn Thị Sinh 88 90   X    
37 Nguyễn Thị Phương Thảo 86 86   X    
38 Hà Thị Kim Thoa 90 86 X      
39 Nguyễn Thị Thu 90 90 X      
40 Lương Thị Hoài Thương 87 87   X    
41 Vũ Thị Thúy 90 85 X      
42 Trần Thị Toan 86 86   X    
43 Nguyễn Thị Trang 90 86 X      
44 Phan Thị Ánh Tuyết 90 88 X      
45 Nguyễn Thị Vân 87 88   X    
46 Phạm Thị Vân 90 88 X      
47 Nguyễn Thị Viên 87 87   X    
48 Nguyễn Thị Yến a 86 88   X    
49 Nguyễn Thị Yến b 88 88   X    
50 Nguyễn Thị Ngà 89 91   X    
51 Lê Thị Thùy Trâm 85 85   X    
III Lao động hợp đồng công tác tại các cơ quan, đơn vị
1 Đinh Thị Hạnh 86 86   X    
2 Nguyễn Xuân Hùng 87 87   X    
3 Phạm Như Hưng 89 92   X    
4 Trịnh Thị Huyền 86 86   X    
5 Nguyễn Thị Ngọc 86 86   X    
6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 87 87   X    
7 Nguyễn Thị Nhung 90 88 X      
8 Nguyễn Thị Phòng 90 88 X      
9 Nguyễn Thị Phú 86 86   X    
10 Nguyễn Thị Phước 90 90 X      
11 Nguyễn Huy Thịnh 82 82   X    
12 Nguyễn Văn Tùng 87 87   X    
13 Lê Thị Vân 88 88   X    
14 Nguyễn Thị Nga 87 87   X    
15 Nguyễn Thị Hương 90 87 X      
16 Nguyễn Thị Hảo 86 86   X    
17 Nguyễn Thị Hường 74 86   X    
 
 
  LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ

Nguyễn Thị Hồng Gấm
 
Xem file gốc tại đây: https://drive.google.com/file/d/1O_bNzeOivD2ltD2-6Q9CvAL_ae4b3JEL/view?usp=drivesdk&usp=embed_facebook

Kết quả đánh giá viên chức - người lao động tháng 10/2024

TRƯỜNG MN HỒNG HÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
* Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG
Tháng: 10 /2024
 
STT Họ và tên Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ trong tháng Cá nhân tự xếp loại Mức xếp loại
HTXSNV HTTNV HTNV Không HTNV
I Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng các trường Mầm non, Tiểu học, THCS; Giám đốc, Phó Giám đốc Trung tâm GDNN, GDTX thuộc UBND quận, huyện, thị xã
1 Nguyễn Thị Hồng Gấm 87 89   X    
2 Cấp phó            
2.1 Nguyễn Thị Kim Loan 90 88 X      
2.2 Châu Thị Phượng 90 89 X      
II Công chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý tại các cơ quan, đơn vị thuộc quận, huyện, thị xã
1 Nguyễn Thị Hoa 80 89   X    
2 Nguyễn Thị Bình 82 87   X    
3 Nguyễn Thị Huế 85 87   X    
4 Đỗ Thị Hạnh 84 87   X    
5 Phạm Thị Huyền 88 88   X    
6 Vũ Thị Ngân 85 87   X    
7 Phạm Thị Hạnh 90 89 X      
8 Nguyễn Thị Hảo 88 89   X    
9 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 87 88   X    
10 Nguyễn Thị Phương Thảo 85 84   X    
11 Nguyễn Thị Thu 83 86   X    
12 Phạm Thị Anh 88 89   X    
13 Doãn Thị Nguyệt Ánh 92 88 X      
14 Nguyễn Thị Hồng b 87 87   X    
15 Nguyễn Thị Chi 90 88 X      
16 Nguyễn Thị Dung 86 86   X    
17 Phạm Thị Duyên 84 89   X    
18 Nguyễn Thị Thu Hà 87 89   X    
19 Trần Thị Mỹ Hạnh 81 87   X    
20 Nguyễn Thị Minh Hiếu 86 88   X    
21 Đinh Thị Hoan 88 88   X    
22 Nguyễn Thị Hoàn 85 86   X    
23 Nguyễn Thị Hồng a 81 88   X    
24 Nguyễn Thị Thanh Huế 88 89   X    
25 Nguyễn Hồng Huyền 88 88   X    
26 Nguyễn Thị Huyền 91 88 X      
27 Hà Thị Minh Loan 83 87   X    
28 Nguyễn Thị Mai 85 85   X    
29 Nguyễn Thị Mai Phương 90 90 X      
30 Phạm Thị Hồng Nhung 88 88   X    
31 Thiều Thị Nguyên 85 87   X    
32 Phan Thị Ánh Tuyết 87 87   X    
33 Nguyễn Thị Trang 86 87   X    
34 Trần Thị Toan 85 87   X    
35 Vũ Thị Thúy 86 88   X    
36 Lương Thị Hoài Thương 90 86 X      
37 Hà Thị Kim Thoa 85 86   X    
38 Nguyễn Thị Sinh 87 88   X    
39 Phạm thị Nga 87 85   X    
40 Nguyễn Thị Nga 86 86.5   X    
41 Nguyễn Thị Thuý Nga 88 89   X    
42 Phạm Thị Mai 83 88   X    
43 Nguyễn Thị Yến a 87 88   X    
44 Nguyễn Thị Viên 83 87   X    
45 Phạm Thị Vân 90 88 X      
46 Nguyễn Thị Vân 85 88   X    
47 Lê Thị Thùy Trâm 86 89   X    
48 Nguyễn Thị Thu Hương 87 89   X    
49 Nguyễn Thị Yến b 90 88 X      
50 Lê Thị Phượng 90 88 X      
51 Nguyễn Thị Ngà 90 92 X      
III Lao động hợp đồng công tác tại các cơ quan, đơn vị
1 Nguyễn Thị Nga 87 87   X    
2 Nguyễn Thị Hường 86 86   X    
3 Trịnh Thị Huyền 86 86   X    
4 Nguyễn Thị Hương 88 88   X    
5 Đinh Thị Hạnh 87 87   X    
6 Lê Thị Vân 89 89   X    
7 Nguyễn Thị Phước 90 89 X      
8 Nguyễn Thị Phú 87 87   X    
9 Nguyễn Thị Phòng 90 88 X      
10 Nguyễn Thị Nhung 88 88   X    
11 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 87 87   X    
12 Nguyễn Thị Ngọc 87 87   X    
13 Nguyễn Thị Hảo 87 87   X    
14 Nguyễn Huy Thịnh 85 85   X    
15 Nguyễn Xuân Hùng 87 87   X    
16 Nguyễn Văn Tùng 87 87   X    
17 Phạm Như Hưng 87 90   X    
 
 

 
LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ

Nguyễn Thị Hồng Gấm
 
Xem file gốc tại đây: https://drive.google.com/file/d/1tz8wXaDcz5uWddD3szMViTsAZKJdbsTU/view?usp=drivesdk&usp=embed_facebook

1